Có 1 kết quả:

Fǎ lā dì ㄈㄚˇ ㄌㄚ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Faraday (name)
(2) Michael Faraday (1791-1867), British experimental physicist prominent in the development of electricity

Bình luận 0