Có 1 kết quả:

fǎ zhì ㄈㄚˇ ㄓˋ

1/1

fǎ zhì ㄈㄚˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rule of law
(2) to rule by law

Bình luận 0