Có 1 kết quả:

Fǎ wáng ㄈㄚˇ ㄨㄤˊ

1/1

Fǎ wáng ㄈㄚˇ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Sakyamuni