Có 1 kết quả:

fǎ lǎo ㄈㄚˇ ㄌㄠˇ

1/1

fǎ lǎo ㄈㄚˇ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pharaoh (loanword)