Có 1 kết quả:

fǎ mén ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gate to enlightment (Buddhism)
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace

Bình luận 0