Có 1 kết quả:
fǎ mén ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gate to enlightment (Buddhism)
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace
(2) Buddhism
(3) way
(4) method
(5) (old) south gate of a palace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0