Có 2 kết quả:
pěng ㄆㄥˇ • píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡平
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: EMFJ (水一火十)
Unicode: U+6CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, bình, phanh
Âm Nôm: bầng, bềnh, bình, bừng, phanh, phềnh, phình
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: paang1, ping4
Âm Nôm: bầng, bềnh, bình, bừng, phanh, phềnh, phình
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: paang1, ping4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tượng thanh) Tiếng nước kêu.
2. (Động) (Sóng nước) vỗ đập, xung kích.
2. (Động) (Sóng nước) vỗ đập, xung kích.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tượng thanh) Tiếng nước kêu.
2. (Động) (Sóng nước) vỗ đập, xung kích.
2. (Động) (Sóng nước) vỗ đập, xung kích.
Từ điển Trung-Anh
sound of water splashing