Có 1 kết quả:
fàn fàn zhī jiāo ㄈㄢˋ ㄈㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
fàn fàn zhī jiāo ㄈㄢˋ ㄈㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nodding acquaintance
(2) slight familiarity
(2) slight familiarity
Bình luận 0
fàn fàn zhī jiāo ㄈㄢˋ ㄈㄢˋ ㄓ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0