Có 1 kết quả:
fàn làn ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in flood
(2) to overflow (the banks)
(3) to inundate
(4) to spread unchecked
(2) to overflow (the banks)
(3) to inundate
(4) to spread unchecked
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0