Có 1 kết quả:

fàn làn ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in flood
(2) to overflow (the banks)
(3) to inundate
(4) to spread unchecked

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0