Có 1 kết quả:
fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ
fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flood causes disaster (idiom); fig. swamped with work
Bình luận 0
fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0