Có 1 kết quả:

fàn bái ㄈㄢˋ ㄅㄞˊ

1/1

fàn bái ㄈㄢˋ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be suffused with white
(2) to be discolored
(3) to blanch