Có 1 kết quả:

fàn suān ㄈㄢˋ ㄙㄨㄢ

1/1

fàn suān ㄈㄢˋ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pantothenic acid
(2) vitamin B5
(3) to surge up (of acid in the stomach)

Bình luận 0