Có 1 kết quả:
fàn suān ㄈㄢˋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pantothenic acid
(2) vitamin B5
(3) to surge up (of acid in the stomach)
(2) vitamin B5
(3) to surge up (of acid in the stomach)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0