Có 1 kết quả:

fàn yīn ㄈㄢˋ ㄧㄣ

1/1

fàn yīn ㄈㄢˋ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) overtone
(2) a harmonic

Bình luận 0