Có 4 kết quả:

chí ㄔˊㄉㄧˋzhī zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄉㄧˋ, zhī , zhì ㄓˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: EHPM (水竹心一)
Unicode: U+6CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Nôm: dề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4, zi6

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Trì” 泜, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南, chảy vào sông Nhữ 汝.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Trì” 泜, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南, chảy vào sông Nhữ 汝.

zhī

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Trì” 泜, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南, chảy vào sông Nhữ 汝.

Từ điển Trung-Anh

a river in Hebei province

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Trì” 泜, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南, chảy vào sông Nhữ 汝.