Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: EHMY (水竹一卜)
Unicode: U+6CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼる (sakanoboru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngoi lên, bơi ngược dòng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đi ngược dòng lên. § Thông “tố” 溯. ◇Tô Thức 蘇軾: “Kích không minh hề tố lưu quang” 擊空明兮泝流光 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Đập vào không chừ mà đi ngược dòng sáng. § Phan Kế Bính dịch thơ: Theo vừng trăng tỏ vượt làn nước trong.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngoi lên, cùng một nghĩa với chữ tố 溯 ngược dòng ngoi lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đi ngược dòng lên (như 溯).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy ngược, không thuận hoà.

Từ điển Trung-Anh

variant of 溯[su4]

Từ ghép 1