Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡斥
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: EHMY (水竹一卜)
Unicode: U+6CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡斥
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: EHMY (水竹一卜)
Unicode: U+6CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼる (sakanoboru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼる (sakanoboru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Nhật ngọ để Ngọc Trản sơn hạ - 日午抵玉盞山下 (Nguyễn Văn Siêu)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Sơn Thuỷ độ - 山水渡 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝 (Tô Thức)
• Thái tang tử kỳ 2 - 采桑子其二 (Lý Dục)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 3 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其三 (Tô Thức)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Tống Dương thị nữ - 送楊氏女 (Vi Ứng Vật)
• Quá Chiến than - 過戰灘 (Nguyễn Quang Bích)
• Sơn Thuỷ độ - 山水渡 (Nguyễn Văn Siêu)
• Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝 (Tô Thức)
• Thái tang tử kỳ 2 - 采桑子其二 (Lý Dục)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 3 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其三 (Tô Thức)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Tống Dương thị nữ - 送楊氏女 (Vi Ứng Vật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoi lên, bơi ngược dòng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi ngược dòng lên. § Thông “tố” 溯. ◇Tô Thức 蘇軾: “Kích không minh hề tố lưu quang” 擊空明兮泝流光 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Đập vào không chừ mà đi ngược dòng sáng. § Phan Kế Bính dịch thơ: Theo vừng trăng tỏ vượt làn nước trong.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoi lên, cùng một nghĩa với chữ tố 溯 ngược dòng ngoi lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đi ngược dòng lên (như 溯).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy ngược, không thuận hoà.
Từ điển Trung-Anh
variant of 溯[su4]
Từ ghép 1