Có 2 kết quả:

pāo zi ㄆㄠ pào zi ㄆㄠˋ

1/2

pāo zi ㄆㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) small lake
(2) pond

pào zi ㄆㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

light bulb