Có 1 kết quả:
pào tāng ㄆㄠˋ ㄊㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dawdle
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed
(2) to go slow deliberately
(3) to fizzle out
(4) to have all one's hopes dashed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0