Có 4 kết quả:

ㄅㄛbēi ㄅㄟㄅㄧˋㄅㄛ
Âm Pinyin: ㄅㄛ, bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˋ, ㄅㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: EDHE (水木竹水)
Unicode: U+6CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm: ba, bể
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bo1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/4

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Poland
(2) Polish
(3) abbr. for 波蘭|波兰[Bo1 lan2]

Từ ghép 124

Bō ā cì 波阿次Bō ā sī 波阿斯Bō áng 波昂Bō cí tǎn 波茨坦Bō cí tǎn Gōng gào 波茨坦公告Bō cí tǎn huì yì 波茨坦会议Bō cí tǎn huì yì 波茨坦會議Bō dé 波德Bō dé shēn 波德申Bō duō Lí gè 波多黎各Bō duō mǎ kè Hé 波多馬克河Bō duō mǎ kè Hé 波多马克河Bō ēn 波恩Bō ēn Dà xué 波恩大学Bō ēn Dà xué 波恩大學Bō ěr Bù tè 波尔布特Bō ěr Bù tè 波爾布特Bō ěr duō 波尔多Bō ěr duō 波爾多Bō ěr duō yè 波尔多液Bō ěr duō yè 波爾多液Bō fú tè Hǎi 波弗特海Bō gē dà 波哥大Bō Hé 波河Bō Hēi 波黑Bō hóng 波鴻Bō hóng 波鸿Bō jì 波季Bō jiāng zuò 波江座Bō lā Bō lā Dǎo 波拉波拉岛Bō lā Bō lā Dǎo 波拉波拉島Bō lái gǔ 波來古Bō lái gǔ 波来古Bō lán 波兰Bō lán 波蘭Bō lán sī jī 波兰斯基Bō lán sī jī 波蘭斯基Bō lán yǔ 波兰语Bō lán yǔ 波蘭語Bō lì ní xī yà 波利尼西亚Bō lì ní xī yà 波利尼西亞Bō lōng nà 波隆那Bō luó 波罗Bō luó 波羅Bō luó dì Hǎi 波罗的海Bō luó dì Hǎi 波羅的海Bō luò niè sī 波洛涅斯Bō měi bǐ zhòng jì 波美比重計Bō měi bǐ zhòng jì 波美比重计Bō měi dù 波美度Bō měi lā ní yà 波美拉尼亚Bō měi lā ní yà 波美拉尼亞Bō mì 波密Bō mì xiàn 波密县Bō mì xiàn 波密縣Bō ná bā 波拿巴Bō páng 波旁Bō sāi dōng 波塞冬Bō shén gé lún 波什格伦Bō shén gé lún 波什格倫Bō shì dùn 波士頓Bō shì dùn 波士顿Bō shì dùn Dà xué 波士頓大學Bō shì dùn Dà xué 波士顿大学Bō shì dùn Hóng wà 波士頓紅襪Bō shì dùn Hóng wà 波士顿红袜Bō shì ní yà 波士尼亚Bō shì ní yà 波士尼亞Bō sī 波斯Bō sī jiào 波斯教Bō sī māo 波斯猫Bō sī māo 波斯貓Bō sī ní yà 波斯尼亚Bō sī ní yà 波斯尼亞Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亚和黑塞哥维那共和国Bō sī ní yà hé Hēi sài gē wéi nà Gòng hé guó 波斯尼亞和黑塞哥維那共和國Bō sī ní yà yǔ 波斯尼亚语Bō sī ní yà yǔ 波斯尼亞語Bō sī pǔ lǔ sī 波斯普魯斯Bō sī pǔ lǔ sī 波斯普鲁斯Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普魯斯海峽Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普鲁斯海峡Bō sī Wān 波斯湾Bō sī Wān 波斯灣Bō sī yǔ 波斯語Bō sī yǔ 波斯语Bō tè 波特Bō tè jiǔ 波特酒Bō tè lán shì 波特兰市Bō tè lán shì 波特蘭市Bō tuō mǎ kè Hé 波托馬克河Bō tuō mǎ kè Hé 波托马克河Bō xī mǐ yà 波希米亚Bō xī mǐ yà 波希米亞Bō xī mǐ yà 波西米亚Bō xī mǐ yà 波西米亞Bō yáng 波阳Bō yáng 波陽Bō yáng xiàn 波阳县Bō yáng xiàn 波陽縣Bō yì ěr 波义耳Bō yì ěr 波義耳Bō yīn 波音Bō yǔ 波語Bō yǔ 波语Bō zhá nà 波札那Bō zī màn 波兹曼Bō zī màn 波茲曼Bō zī nán 波兹南Bō zī nán 波茲南Bō zī tǎn 波兹坦Bō zī tǎn 波茲坦Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法属波利尼西亚Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法屬波利尼西亞Gé ěr fū Bō tè 格尔夫波特Gé ěr fū Bō tè 格爾夫波特Hā lì · Bō tè 哈利波特Mǎ kě Bō luó 馬可波羅Mǎ kě Bō luó 马可波罗Ná pò lún · Bō ná bā 拿破仑波拿巴Ná pò lún · Bō ná bā 拿破崙波拿巴Sū shān · Bō yī ěr 苏珊波伊尔Sū shān · Bō yī ěr 蘇珊波伊爾Zhōng Bō 中波

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sóng (nước). ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh phong từ lai, thủy ba bất hưng” 清風徐來, 水波不興 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Gió mát từ từ lại, sóng nước lặng lờ.
2. (Danh) Sự vật có làn sóng (khoa học Vật lí, ...). ◎Như: “điện ba” 電波 sóng điện, “âm ba” 音波 sóng âm thanh, “quang ba” 光波 sóng ánh sáng.
3. (Danh) Dòng nước chảy mạnh, sông. ◎Như: “ba lộ” 波路 đường thủy, “ba thần” 波神 thần sông, thủy thần. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Trường kiều ngọa ba” 長橋臥波 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Cầu dài vắt ngang sông.
4. (Danh) Sóng gió, sự tình biến hóa bất ngờ. ◎Như: “nhất ba vị bình, nhất ba hựu khởi” 一波未平, 一波又起 nạn này chưa yên, nạn khác đã đến, hết nạn nọ đến nạn kia.
5. (Danh) Ánh mắt long lanh. ◎Như: “nhãn ba” 眼波 sóng mắt (chỉ ánh mắt long lanh), “thu ba” 秋波 làn sóng mùa thu (chỉ ánh mắt long lanh của người đẹp như sóng nước mùa thu).
6. (Danh) Tên gọi tắt của “Ba Lan” 波蘭 quốc gia ở Âu Châu (tiếng Anh: Poland).
7. (Động) Nổi sóng. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Động đình ba hề mộc diệp hạ” 洞庭波兮木葉下 (Cửu ca 九歌, Tương Phu nhân 湘夫人) Hồ Động Đình nổi sóng hề cây lá rụng.
8. (Động) Dần đến. ◎Như: “ba cập” 波及 trước ở bên ấy, rồi đến bên kia, “ba lụy” 波累 liên lụy.
9. (Động) Chạy vạy, bôn tẩu. ◎Như: “bôn ba” 奔波 sóng nước chảy xiết, ý nói bôn tẩu vất vả.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sóng (nước). ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh phong từ lai, thủy ba bất hưng” 清風徐來, 水波不興 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Gió mát từ từ lại, sóng nước lặng lờ.
2. (Danh) Sự vật có làn sóng (khoa học Vật lí, ...). ◎Như: “điện ba” 電波 sóng điện, “âm ba” 音波 sóng âm thanh, “quang ba” 光波 sóng ánh sáng.
3. (Danh) Dòng nước chảy mạnh, sông. ◎Như: “ba lộ” 波路 đường thủy, “ba thần” 波神 thần sông, thủy thần. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Trường kiều ngọa ba” 長橋臥波 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Cầu dài vắt ngang sông.
4. (Danh) Sóng gió, sự tình biến hóa bất ngờ. ◎Như: “nhất ba vị bình, nhất ba hựu khởi” 一波未平, 一波又起 nạn này chưa yên, nạn khác đã đến, hết nạn nọ đến nạn kia.
5. (Danh) Ánh mắt long lanh. ◎Như: “nhãn ba” 眼波 sóng mắt (chỉ ánh mắt long lanh), “thu ba” 秋波 làn sóng mùa thu (chỉ ánh mắt long lanh của người đẹp như sóng nước mùa thu).
6. (Danh) Tên gọi tắt của “Ba Lan” 波蘭 quốc gia ở Âu Châu (tiếng Anh: Poland).
7. (Động) Nổi sóng. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Động đình ba hề mộc diệp hạ” 洞庭波兮木葉下 (Cửu ca 九歌, Tương Phu nhân 湘夫人) Hồ Động Đình nổi sóng hề cây lá rụng.
8. (Động) Dần đến. ◎Như: “ba cập” 波及 trước ở bên ấy, rồi đến bên kia, “ba lụy” 波累 liên lụy.
9. (Động) Chạy vạy, bôn tẩu. ◎Như: “bôn ba” 奔波 sóng nước chảy xiết, ý nói bôn tẩu vất vả.

ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sóng nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sóng (nước). ◇Tô Thức 蘇軾: “Thanh phong từ lai, thủy ba bất hưng” 清風徐來, 水波不興 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Gió mát từ từ lại, sóng nước lặng lờ.
2. (Danh) Sự vật có làn sóng (khoa học Vật lí, ...). ◎Như: “điện ba” 電波 sóng điện, “âm ba” 音波 sóng âm thanh, “quang ba” 光波 sóng ánh sáng.
3. (Danh) Dòng nước chảy mạnh, sông. ◎Như: “ba lộ” 波路 đường thủy, “ba thần” 波神 thần sông, thủy thần. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Trường kiều ngọa ba” 長橋臥波 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Cầu dài vắt ngang sông.
4. (Danh) Sóng gió, sự tình biến hóa bất ngờ. ◎Như: “nhất ba vị bình, nhất ba hựu khởi” 一波未平, 一波又起 nạn này chưa yên, nạn khác đã đến, hết nạn nọ đến nạn kia.
5. (Danh) Ánh mắt long lanh. ◎Như: “nhãn ba” 眼波 sóng mắt (chỉ ánh mắt long lanh), “thu ba” 秋波 làn sóng mùa thu (chỉ ánh mắt long lanh của người đẹp như sóng nước mùa thu).
6. (Danh) Tên gọi tắt của “Ba Lan” 波蘭 quốc gia ở Âu Châu (tiếng Anh: Poland).
7. (Động) Nổi sóng. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Động đình ba hề mộc diệp hạ” 洞庭波兮木葉下 (Cửu ca 九歌, Tương Phu nhân 湘夫人) Hồ Động Đình nổi sóng hề cây lá rụng.
8. (Động) Dần đến. ◎Như: “ba cập” 波及 trước ở bên ấy, rồi đến bên kia, “ba lụy” 波累 liên lụy.
9. (Động) Chạy vạy, bôn tẩu. ◎Như: “bôn ba” 奔波 sóng nước chảy xiết, ý nói bôn tẩu vất vả.

Từ điển Thiều Chửu

① Sóng nhỏ, sóng nhỏ gọi là ba 波, sóng lớn gọi là lan 瀾. Văn bài gì có từng thứ nẩy ra cũng gọi là ba lan 波瀾.
② Một cái nổi lên một cái im đi cũng gọi là ba. Như âm nhạc phát ra tiếng, thì những tiếng còn dư lại gọi là âm ba 音波. Viết văn viết chữ thì chỗ tàng nên gò gập lại gọi là ba chích 波磔.
③ Dần đến, như ba cập 波及 trước ở bên ấy, rồi đến bên kia, ba luỵ 波累 nhân người khác mà lụy đến mình.
④ Bôn ba 奔波 bôn tẩu vất vả.
⑤ Tia sáng của con mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sóng (nhỏ): 碧波 Sóng biếc; 煙波深處 Nơi khói sóng xa xôi;
② (lí) Chỉ vật hình sóng: 電波 Sóng điện; 聲波 Sóng âm, âm ba; 光波 Sóng ánh sáng;
③ Bôn ba, chạy vạy: 奔波 Bôn ba, chạy vạy;
④ Ví với việc xảy ra bất ngờ: 風波 Phong ba, sóng gió; 一波未平,一波又起 Nạn này chưa hết, nạn khác đã đến, hết nạn nọ đến nạn kia;
⑤ Tia sáng của mắt (ví với mắt long lanh của người con gái đẹp): 秋波 Thu ba, sóng thu, làn thu thuỷ;
⑥ (văn) Dần dần lan đến: 波及 Dần lan tới; 波累 Liên luỵ;
⑦ Nước Ba Lan (nói tắt): 波蘭 Nước Ba Lan (ở châu Âu).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng nước — Chỉ ánh mắt long như sóng nước. Chẳng hạn Thu ba 秋波 ( ánh mắt long lanh như sóng nước mùa thu ) — Chạy tới ( như sóng nước xô nhau chạy tới ).

Từ điển Trung-Anh

(1) wave
(2) ripple
(3) storm
(4) surge

Từ ghép 286

Ā bō luó 阿波罗Ā bō luó 阿波羅Ā bō luó jì huà 阿波罗计划Ā bō luó jì huà 阿波羅計劃Ān nà bō lì sī 安納波利斯Ān nà bō lì sī 安纳波利斯àn sòng qiū bō 暗送秋波Àò bō lái 奥波莱Àò bō lái 奧波萊Bā lā mǎ lì bō 巴拉馬利波Bā lā mǎ lì bō 巴拉马利波bēn bō 奔波bō bà 波霸bō bà nǎi chá 波霸奶茶bō bān bǎo 波斑鴇bō bān bǎo 波斑鸨bō bō tóu 波波头bō bō tóu 波波頭bō cháng 波長bō cháng 波长bō dài piān 波带片bō dài piān 波帶片bō dàng 波荡bō dàng 波蕩bō dǎo 波导bō dǎo 波導bō dòng 波动bō dòng 波動bō dòng lì xué 波动力学bō dòng lì xué 波動力學bō dòng xìng 波动性bō dòng xìng 波動性bō duàn 波段bō ěr kǎ 波尔卡bō ěr kǎ 波爾卡bō fāng chéng 波方程bō fēng 波峰bō fú 波幅bō gǔ 波谷bō guāng 波光bō hán shù 波函数bō hán shù 波函數bō jí 波及bō lái luó 波莱罗bō lái luó 波萊羅bō lán 波澜bō lán 波瀾bō lán lǎo chéng 波澜老成bō lán lǎo chéng 波瀾老成bō lán qǐ fú 波澜起伏bō lán qǐ fú 波瀾起伏bō lán zhuàng kuò 波澜壮阔bō lán zhuàng kuò 波瀾壯闊bō làng 波浪bō lì èr xiàng xìng 波粒二象性bō luó mì 波罗蜜bō luó mì 波羅蜜bō miàn 波面bō pǔ 波譜bō pǔ 波谱bō pǔ yì shù 波普艺术bō pǔ yì shù 波普藝術bō rě bō luó mì 般若波罗密bō rě bō luó mì 般若波羅密bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波罗密多心经bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波羅密多心經bō sēn méi 波森莓bō shà 波霎bō shù 波数bō shù 波數bō shù 波束bō sī ní yà 波斯尼亚bō sī ní yà 波斯尼亞bō sù 波速bō tāo 波涛bō tāo 波濤bō tāo lín lín 波涛磷磷bō tāo lín lín 波涛粼粼bō tāo lín lín 波濤磷磷bō tāo lín lín 波濤粼粼bō tāo xiōng yǒng 波涛汹涌bō tāo xiōng yǒng 波濤洶涌bō tè 波特bō tè lǜ 波特率bō tuī 波推bō wén 波紋bō wén 波纹bō xī mǐ yà 波西米亚bō xī mǐ yà 波西米亞bō xíng 波形bō yīn 波音bō zhé 波折bō zhuàng 波状bō zhuàng 波狀bō zhuàng rè 波状热bō zhuàng rè 波狀熱bō zhuàng yún 波状云bō zhuàng yún 波狀雲Bó Yī bō 薄一波cháng bō 長波cháng bō 长波chāo duǎn bō 超短波chāo shēng bō 超声波chāo shēng bō 超聲波chāo shēng bō jiǎn chá 超声波检查chāo shēng bō jiǎn chá 超聲波檢查chāo yīn bō 超音波chōng jī bō 冲击波chōng jī bō 衝擊波cì shēng bō 次声波cì shēng bō 次聲波cù hǎi shēng bō 醋海生波dà bō sī jú 大波斯菊Dì lí bō lǐ 的黎波里dì zhèn bō 地震波diàn bō 电波diàn bō 電波diàn cí bō 电磁波diàn cí bō 電磁波duǎn bō 短波duǎn bō cháng 短波長duǎn bō cháng 短波长fáng bō dī 防波堤Fěi bō nà qì 斐波那契fēn bō duō gōng 分波多工fēng bō 風波fēng bō 风波fēng bō bù duàn 風波不斷fēng bō bù duàn 风波不断fú shè bō 輻射波fú shè bō 辐射波Gá lā · Duō jié · Rén bō qiè 噶拉多傑仁波切Gá lā · Duō jié · Rén bō qiè 噶拉多杰仁波切Gāng rén bō qí 冈仁波齐Gāng rén bō qí 岡仁波齊Gāng rén bō qí fēng 冈仁波齐峰Gāng rén bō qí fēng 岡仁波齊峰Gǎng rén bō qí 岗仁波齐Gǎng rén bō qí 崗仁波齊gū lì zǐ bō 孤立子波Gǔ bō 古波guāng bō 光波guāng bō cháng 光波長guāng bō cháng 光波长hǎi bō 海波háo mǐ bō 毫米波héng bō 横波héng bō 橫波huàn hǎi fēng bō 宦海風波huàn hǎi fēng bō 宦海风波huí bō 回波jī bō 基波jī bō 激波jī xié bō 基諧波jī xié bō 基谐波Jiā lǐ bō dì 加里波第jiǎn bō 检波jiǎn bō 檢波jiǎn xié bō 简谐波jiǎn xié bō 簡諧波jié bō 劫波jīn róng fēng bō 金融風波jīn róng fēng bō 金融风波jīng bō 鯨波jīng bō 鲸波Kǎ bō xī shì ròu liú 卡波西氏肉瘤Kǎ bō yē lā 卡波耶拉Kǎo bō shí bǎo 考波什堡Lè sī bō sī 勒斯波斯Lè sī bō sī Dǎo 勒斯波斯岛Lè sī bō sī Dǎo 勒斯波斯島Léi bō 雷波Léi bō xiàn 雷波县Léi bō xiàn 雷波縣lì bō 力波Lì bō 荔波Lì bō xiàn 荔波县Lì bō xiàn 荔波縣lì xué bō 力学波lì xué bō 力學波líng bō wǔ 凌波舞Liú Xiǎo bō 刘晓波Liú Xiǎo bō 劉曉波lǜ bō 滤波lǜ bō 濾波lǜ bō qì 滤波器lǜ bō qì 濾波器Mǎ lā kāi bō 馬拉開波Mǎ lā kāi bō 马拉开波màn bō 曼波màn bō yú 曼波魚màn bō yú 曼波鱼mì dù bō 密度波Míng ní ā bō lì sī 明尼阿波利斯nǎo bō 脑波nǎo bō 腦波nǎo diàn bō 脑电波nǎo diàn bō 腦電波Níng bō 宁波Níng bō 寧波Níng bō dì qū 宁波地区Níng bō dì qū 寧波地區Níng bō shì 宁波市Níng bō shì 寧波市piān zhèn bō 偏振波píng dì qǐ fēng bō 平地起風波píng dì qǐ fēng bō 平地起风波píng miàn bō 平面波qiū bō 秋波Rén bō qiè 仁波切Sāi wǎ sī tuō bō ěr 塞瓦斯托波尔Sāi wǎ sī tuō bō ěr 塞瓦斯托波爾Shā lā bō wá 莎拉波娃shēng bō 声波shēng bō 聲波shēng bō dìng wèi 声波定位shēng bō dìng wèi 聲波定位shì bō qì 示波器shuǐ bō 水波sòng qiū bō 送秋波suí bō 随波suí bō 隨波suí bō xùn liú 随波逊流suí bō xùn liú 隨波遜流suí bō zhú liú 随波逐流suí bō zhú liú 隨波逐流tī dù huí bō 梯度回波tián bō 恬波tiáo zhì bō 調制波tiáo zhì bō 调制波Tú bō liè fū 图波列夫Tú bō liè fū 圖波列夫tuī bō zhù lán 推波助澜tuī bō zhù lán 推波助瀾wài jiāo fēng bō 外交風波wài jiāo fēng bō 外交风波Wáng Xiǎo bō 王小波Wàng bō rì shān 旺波日山wēi bō 微波wēi bō lú 微波炉wēi bō lú 微波爐wēi bō tiān xiàn 微波天線wēi bō tiān xiàn 微波天线wú xiàn diàn bō 无线电波wú xiàn diàn bō 無線電波Xī bō kè lā dǐ 希波克拉底xiàn xìng bō 線性波xiàn xìng bō 线性波xiāng bō 香波xiǎo bō 小波xié bō 諧波xié bō 谐波xíng bō guǎn 行波管xuān rán dà bō 軒然大波xuān rán dà bō 轩然大波xuē bō 削波Yǎ lā Xiāng bō shén shān 雅拉香波神山Yǎ lā Xiāng bō xuě shān 雅拉香波雪山yān bō 烟波yān bō 煙波yǎn bō 眼波Yī bō lā 伊波拉yī bō sān zhé 一波三折yī bō wèi píng , yī bō yòu qǐ 一波未平,一波又起yīn bō 音波yǐn lì bō 引力波Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯yú bō 余波yú bō 餘波zài bō 載波zài bō 载波zhèn bō 震波zhèn bō tú 震波图zhèn bō tú 震波圖zhèng xián bō 正弦波zhōng bō 中波zhōu bō 周波Zhōu Lì bō 周立波Zhù bō 筑波zhù bō 駐波zhù bō 驻波zǒng xié bō shī zhēn 总谐波失真zǒng xié bō shī zhēn 總諧波失真zòng bō 縱波zòng bō 纵波