Có 1 kết quả:
bō dòng ㄅㄛ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undulate
(2) to fluctuate
(3) wave motion
(4) rise and fall
(2) to fluctuate
(3) wave motion
(4) rise and fall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0