Có 1 kết quả:

Bō shì dùn Hóng wà ㄅㄛ ㄕˋ ㄉㄨㄣˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Boston Red Sox (baseball) team