Có 1 kết quả:
bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waves surging forth
(2) roaring sea
(2) roaring sea
Bình luận 0
bō tāo xiōng yǒng ㄅㄛ ㄊㄠ ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0