Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bō tāo
ㄅㄛ ㄊㄠ
1
/1
波濤
bō tāo
ㄅㄛ ㄊㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sóng lớn, sóng to
Từ điển Trung-Anh
(1) great waves
(2) billows
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân - 巴西驛亭觀江漲,呈竇十五使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Bạch phù hành - 白鳧行
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm hoài (Tần niên thư kiếm khách thiên nhai) - 感懷(頻年書劍客天涯)
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Côn Lôn nhi - 崑崙兒
(
Trương Tịch
)
•
Đại vũ - 大雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn Thuỷ độ - 山水渡
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thứ Triều Tiên quốc Từ tể tướng thi vận - 次朝鮮國徐宰相詩韻
(
Lương Như Hộc
)
•
Tống Sài tư hộ sung Lưu khanh phán quan chi Lãnh Ngoại - 送柴司戶充劉卿判官之嶺外
(
Cao Thích
)
•
Vịnh Chiêu ứng Đại vương từ - 詠昭應大王祠
(
Trần Bá Lãm
)
•
Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王
(
Nguyễn Khuyến
)