Có 2 kết quả:

Bō tè ㄅㄛ ㄊㄜˋbō tè ㄅㄛ ㄊㄜˋ

1/2

Bō tè ㄅㄛ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Potter or Porter (surname)

bō tè ㄅㄛ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

baud