Có 1 kết quả:

Bō měi bǐ zhòng jì ㄅㄛ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Baume hydrometer

Bình luận 0