Có 1 kết quả:
Bō yì ěr ㄅㄛ ㄧˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Boyle (name)
(2) Robert Boyle (1627-91), British and Irish scientist and pioneer chemist
(2) Robert Boyle (1627-91), British and Irish scientist and pioneer chemist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0