Có 2 kết quả:

Bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋbō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Bohemia, historical country of central Europe

Từ điển Trung-Anh

bohemian (i.e. artistic and unconventional)