Có 2 kết quả:
Bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ • bō xī mǐ yà ㄅㄛ ㄒㄧ ㄇㄧˇ ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bohemia, historical country of central Europe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bohemian (i.e. artistic and unconventional)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh