Có 1 kết quả:

Bō ā sī ㄅㄛ ㄙ

1/1

Bō ā sī ㄅㄛ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Boaz (son of Salmon and Rahab)

Bình luận 0