Có 1 kết quả:
bō bà ㄅㄛ ㄅㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) (loanword) big boobs
(2) big-breasted
(3) (coll.) tapioca balls, in 波霸奶茶[bo1 ba4 nai3 cha2]
(2) big-breasted
(3) (coll.) tapioca balls, in 波霸奶茶[bo1 ba4 nai3 cha2]
Bình luận 0