Có 1 kết quả:

bō bà ㄅㄛ ㄅㄚˋ

1/1

bō bà ㄅㄛ ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (loanword) big boobs
(2) big-breasted
(3) (coll.) tapioca balls, in 波霸奶茶[bo1 ba4 nai3 cha2]