Có 1 kết quả:

bō bà nǎi chá ㄅㄛ ㄅㄚˋ ㄋㄞˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bubble milk tea (Taiwan)
(2) Boba milk tea
(3) tapioca milk tea
(4) see also 珍珠奶茶[zhen1 zhu1 nai3 cha2]