Có 2 kết quả:

Bō yīn ㄅㄛ ㄧㄣbō yīn ㄅㄛ ㄧㄣ

1/2

Bō yīn ㄅㄛ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Boeing

bō yīn ㄅㄛ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mordent (music)