Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ní tǔ
ㄋㄧˊ ㄊㄨˇ
1
/1
泥土
ní tǔ
ㄋㄧˊ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth
(2) soil
(3) mud
(4) clay
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh Minh Đức, Nghê Nguyên Trấn du Thiên Bình sơn - 陪鄭明德倪元鎮游天平山
(
Viên Khải
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 4 - 東坡八首其四
(
Tô Thức
)
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Thán hoa từ - 嘆花詞
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Tích mẫu đơn hoa kỳ 2 - 惜牡丹花其二
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0