Có 1 kết quả:

ní kēng ㄋㄧˊ ㄎㄥ

1/1

ní kēng ㄋㄧˊ ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mud pit
(2) mire
(3) morass

Bình luận 0