Có 1 kết quả:

ní yán ㄋㄧˊ ㄧㄢˊ

1/1

ní yán ㄋㄧˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mudstone
(2) shale

Bình luận 0