Có 1 kết quả:

ní gōng ㄋㄧˊ ㄍㄨㄥ

1/1

ní gōng ㄋㄧˊ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mason
(2) masonry work