Có 1 kết quả:
ní shuǐ ㄋㄧˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddy water
(2) mud
(3) masonry (craft)
(2) mud
(3) masonry (craft)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0