Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ní nìng
ㄋㄧˊ ㄋㄧㄥˋ
1
/1
泥濘
ní nìng
ㄋㄧˊ ㄋㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muddy
(2) mud
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bành Nha hành - 彭衙行
(
Đỗ Phủ
)
•
Bùn bắn lên đồ
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至
(
Đỗ Phủ
)
•
Đối vũ thư hoài, tẩu yêu Hứa thập nhất bạ công - 對雨書懷走邀許十一簿公
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh Sơn Nam Thượng lộ, cụ tuân thu sơ thuỷ tai ngẫu thành - 經山南上路具詢秋初水灾偶成
(
Phan Huy Ích
)
•
Nê Công sơn - 泥功山
(
Đỗ Phủ
)
•
Phong Doanh lộ thượng ngộ vũ - 豐瀛路上遇雨
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0