Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ài ㄚㄧˋ,
è Tổng nét: 8
Bộ:
shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺡尻Nét bút:
丶丶一フ一ノノフThương Hiệt: ESKN (水尸大弓)
Unicode:
U+6CE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận