Có 1 kết quả:
zhù yīn yī shì ㄓㄨˋ ㄧㄣ ㄧ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mandarin Phonetic Symbols 1
(2) Bopomofo
(3) abbr. for 國語注音符號第一式|国语注音符号第一式[Guo2 yu3 zhu4 yin1 fu2 hao4 di4 yi1 shi4]
(2) Bopomofo
(3) abbr. for 國語注音符號第一式|国语注音符号第一式[Guo2 yu3 zhu4 yin1 fu2 hao4 di4 yi1 shi4]
Bình luận 0