Có 1 kết quả:

shēng ㄕㄥ
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一一丨一
Thương Hiệt: EHQM (水竹手一)
Unicode: U+6CE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みなぎ.る (minagi.ru)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

shēng ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rising of water