Có 1 kết quả:
lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡目
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: EBU (水月山)
Unicode: U+6CEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt sơn chi tác - 別山之作 (Phan Huy Thực)
• Giá cô thiên - Tuế mộ tự điệu - 鷓鴣天-歲暮自悼 (Cao Tự Thanh)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Giá cô thiên - Tuế mộ tự điệu - 鷓鴣天-歲暮自悼 (Cao Tự Thanh)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nước mắt
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lệ” 淚.
2. Giản thể của chữ 淚.
2. Giản thể của chữ 淚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước mắt: 兩句三年得,一吟雙淚流 Ba năm trời mới làm được hai câu thơ, ngâm lên đôi hàng lệ rơi (Giả Đảo).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Lệ 淚.
Từ điển Trung-Anh
tears
Từ ghép 43
bù jiàn guān cái bù luò lèi 不见棺材不落泪 • bù jiàn guān cai bù luò lèi 不见棺材不落泪 • chuí lèi 垂泪 • cuī lèi 催泪 • cuī lèi dà piàn 催泪大片 • cuī lèi dàn 催泪弹 • cuī lèi jì 催泪剂 • cuī lèi wǎ sī 催泪瓦斯 • diào lèi 掉泪 • è yú yǎn lèi 鳄鱼眼泪 • hán lèi 含泪 • huī lèi 挥泪 • kū tiān mǒ lèi 哭天抹泪 • lèi bēn 泪奔 • lèi guāng 泪光 • lèi hén 泪痕 • lèi huā 泪花 • lèi liú mǎn miàn 泪流满面 • lèi rú yǔ xià 泪如雨下 • lèi shuǐ 泪水 • lèi shuǐ lián lián 泪水涟涟 • lèi wāng wāng 泪汪汪 • lèi xiàn 泪腺 • lèi yǎn pó suō 泪眼婆娑 • lèi yè 泪液 • lèi zhū 泪珠 • liú lèi 流泪 • luò lèi 落泪 • nán ér yǒu lèi bù qīng tán 男儿有泪不轻弹 • rè lèi 热泪 • rè lèi yíng kuàng 热泪盈眶 • shān rán lèi xià 潸然泪下 • shēng lèi jù xià 声泪俱下 • tǎng lèi 淌泪 • tǎng yǎn lèi 淌眼泪 • tì lèi jiāo liú 涕泪交流 • xuè lèi 血泪 • yǎn lèi 眼泪 • yǎn lèi hèng liú 眼泪横流 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼泪一把鼻涕 • yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之泪 • yī zì yī lèi 一字一泪 • yǐ lèi xǐ miàn 以泪洗面