Có 2 kết quả:

Tài ㄊㄞˋtài ㄊㄞˋ
Âm Pinyin: Tài ㄊㄞˋ, tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: QKE (手大水)
Unicode: U+6CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Nôm: thái
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 3

Dị thể 6

1/2

Tài ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mt Tai 泰山[Tai4 Shan1] in Shandong
(2) abbr. for Thailand

Từ ghép 115

ān rú Tài Shān 安如泰山bù shí Tài Shān 不識泰山bù shí Tài Shān 不识泰山hóng máo Tài Shān 鴻毛泰山hóng máo Tài Shān 鸿毛泰山Lú Tài yú 卢泰愚Lú Tài yú 盧泰愚Tài ān 泰安Tài ān dì qū 泰安地区Tài ān dì qū 泰安地區Tài ān shì 泰安市Tài ān xiàn 泰安县Tài ān xiàn 泰安縣Tài ān xiāng 泰安乡Tài ān xiāng 泰安鄉Tài dá 泰达Tài dá 泰達Tài dōng 泰东Tài dōng 泰東Tài ěr 泰尔Tài ěr 泰爾Tài gē ěr 泰戈尔Tài gē ěr 泰戈爾Tài gé · Wǔ zī 泰格伍兹Tài gé · Wǔ zī 泰格伍茲Tài gé ěr 泰格尔Tài gé ěr 泰格爾Tài guó 泰国Tài guó 泰國Tài hé 泰和Tài hé xiàn 泰和县Tài hé xiàn 泰和縣Tài Huà 泰华Tài Huà 泰華Tài jī líng 泰姬陵Tài jī Mǎ hā Líng 泰姬玛哈陵Tài jī Mǎ hā Líng 泰姬瑪哈陵Tài lái 泰來Tài lái 泰来Tài lái xiàn 泰來縣Tài lái xiàn 泰来县Tài lè 泰勒Tài lú gù yǔ 泰卢固语Tài lú gù yǔ 泰盧固語Tài luó 泰罗Tài luó 泰羅Tài mǐ ěr 泰米尔Tài mǐ ěr 泰米爾Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米尔猛虎组织Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米爾猛虎組織Tài mǐ ěr Nà dé 泰米尔纳德Tài mǐ ěr Nà dé 泰米爾納德Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米尔纳德邦Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米爾納德邦Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織Tài mǐ ěr yǔ 泰米尔语Tài mǐ ěr yǔ 泰米爾語Tài níng 泰宁Tài níng 泰寧Tài níng xiàn 泰宁县Tài níng xiàn 泰寧縣Tài quán 泰拳Tài sè 泰瑟Tài sè ěr Dǎo 泰瑟尔岛Tài sè ěr Dǎo 泰瑟爾島Tài sè qiāng 泰瑟枪Tài sè qiāng 泰瑟槍Tài Shān 泰山Tài shān Běi dǒu 泰山北斗Tài shān hóng máo 泰山鴻毛Tài shān hóng máo 泰山鸿毛Tài shān qū 泰山区Tài shān qū 泰山區Tài shān xiāng 泰山乡Tài shān xiāng 泰山鄉Tài shì 泰式Tài shùn 泰順Tài shùn 泰顺Tài shùn xiàn 泰順縣Tài shùn xiàn 泰顺县Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克号Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克號Tài tè sī · Ān dé luò ní kè sī 泰特斯安德洛尼克斯Tài wén 泰文Tài wǔ 泰武Tài wǔ xiāng 泰武乡Tài wǔ xiāng 泰武鄉Tài wù shì 泰晤士Tài wù shì Bào 泰晤士報Tài wù shì Bào 泰晤士报Tài wù shì Hé 泰晤士河Tài xī 泰西Tài xī dà rú 泰西大儒Tài xiàn 泰县Tài xiàn 泰縣Tài xīng 泰兴Tài xīng 泰興Tài xīng shì 泰兴市Tài xīng shì 泰興市Tài yǎ zú 泰雅族Tài yǔ 泰語Tài yǔ 泰语Tài zhōu 泰州Tài zhōu shì 泰州市Tài zhū 泰銖Tài zhū 泰铢wěn rú Tài Shān 稳如泰山wěn rú Tài Shān 穩如泰山Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰門Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰门yǒu yǎn bù shí Tài Shān 有眼不識泰山yǒu yǎn bù shí Tài Shān 有眼不识泰山zhòng yú Tài Shān 重于泰山zhòng yú Tài Shān 重於泰山

tài ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bình yên, thản nhiên
2. rất
3. một quẻ trong Kinh Dịch tượng trưng cho vận tốt
4. nước Thái Lan

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hanh thông, thuận lợi. ◎Như: “thái vận” 泰運 vận mệnh hanh thông.
2. (Tính) Yên vui, bình yên, thư thích. ◎Như: “quốc thái dân an” 國泰民安 nước hòa bình dân yên ổn.
3. (Tính) Xa xỉ. ◎Như: “xa thái” 奢泰 xa xỉ.
4. (Tính) Cực. ◎Như: “thái tây” 泰西 chỉ các quốc gia tây phương (Âu Mĩ).
5. (Phó) Rất, lắm. § Thông “thái” 太. ◎Như: “thái quá” 泰過 lậm quá.
6. (Danh) Tên một quẻ trong kinh Dịch 易.
7. (Danh) Tên tắt của “Thái Quốc” 泰國.

Từ điển Thiều Chửu

① To lớn, cùng nghĩa với chữ thái 太.
② Hanh thông, thời vận tốt gọi là thái.
③ Xa xỉ rông rợ.
④ Khoan, rộng rãi, yên. Như quân tử thái nhi bất kiêu 君子泰而不驕 người quân tử rộng rãi mà không kiêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bình yên, hanh thông: 國泰民安 Đất nước thanh bình, nhân dân yên vui;
② Cực, rất, quá (như 太, bộ 大) : 泰西 (cũ) Âu Châu; 泰盛 Quá thịnh, quá sang;
③ (văn) To lớn (như 太, bộ 大);
④ (văn) Xa xỉ;
⑤ (văn) Rộng rãi: 君子泰而不驕 Người quân tử rộng rãi mà không kiêu căng (Luận ngữ);
⑥ [Tài] Nước Thái Lan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Yên ổn — Xa xỉ — Dùng như chữ Thái 太.

Từ điển Trung-Anh

(1) safe
(2) peaceful
(3) most
(4) grand

Từ ghép 73

Ā ěr tài 阿尔泰Ā ěr tài 阿爾泰Ā ěr tài Shān 阿尔泰山Ā ěr tài Shān 阿爾泰山Ā ěr tài shān mài 阿尔泰山脉Ā ěr tài shān mài 阿爾泰山脈Ā ěr tài xuě jī 阿尔泰雪鸡Ā ěr tài xuě jī 阿爾泰雪雞Ā ěr tài yǔ 阿尔泰语Ā ěr tài yǔ 阿爾泰語ā ěr tài zǐ wǎn 阿尔泰紫菀ā ěr tài zǐ wǎn 阿爾泰紫菀Ā lè tài 阿勒泰Ā lè tài dì qū 阿勒泰地区Ā lè tài dì qū 阿勒泰地區Ā lè tài shì 阿勒泰市ān tài 安泰Cháng tài 長泰Cháng tài 长泰Cháng tài xiàn 長泰縣Cháng tài xiàn 长泰县chǔ zhī tài rán 处之泰然chǔ zhī tài rán 處之泰然Dǐng tài fēng 鼎泰丰Dǐng tài fēng 鼎泰豐Fú ěr tài 伏尔泰Fú ěr tài 伏爾泰Guó tài 国泰Guó tài 國泰Guó tài Háng kōng 国泰航空Guó tài Háng kōng 國泰航空guó tài mín ān 国泰民安guó tài mín ān 國泰民安hóng máo tài dài 鴻毛泰岱hóng máo tài dài 鸿毛泰岱Jiā tài luó ní yà 加泰罗尼亚Jiā tài luó ní yà 加泰羅尼亞Jǐng tài 景泰jǐng tài lán 景泰蓝jǐng tài lán 景泰藍Jǐng tài xiàn 景泰县Jǐng tài xiàn 景泰縣kāng tài 康泰Liè fū · Tuō ěr sī tài 列夫托尔斯泰Liè fū · Tuō ěr sī tài 列夫托爾斯泰pǐ jí tài lái 否极泰来pǐ jí tài lái 否極泰來shē tài 奢泰Shǐ tài bó 史泰博shuāng zuò tài shuān 双唑泰栓shuāng zuò tài shuān 雙唑泰栓Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩謝爾Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩谢尔Sī tài xī 斯泰西tài bàn 泰半tài dí xióng 泰迪熊tài dǒu 泰斗tài hé 泰和tài jiā lín 泰加林tài rán 泰然tài rán chǔ zhī 泰然处之tài rán chǔ zhī 泰然處之tài rán zì ruò 泰然自若tài shān 泰山tài tǎn 泰坦tài xiàng pí 泰象啤Tuō ěr sī tài 托尔斯泰Tuō ěr sī tài 托爾斯泰Xīn tài 新泰Xīn tài shì 新泰市Yǒng tài 永泰Yǒng tài xiàn 永泰县Yǒng tài xiàn 永泰縣