Có 2 kết quả:
Tài ㄊㄞˋ • tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𡗗氺
Nét bút: 一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: QKE (手大水)
Unicode: U+6CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính tại thuận dân tâm - 政在順民心 (Cao Bá Quát)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Học đường cảm tự - 學堂感自 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Huyền Thiên quán - 玄天觀 (Bùi Cơ Túc)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Nghĩ cổ kỳ 2 - 拟古其二 (Đào Tiềm)
• Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲 (Tào Thực)
• Tặng môn nhân Nguyễn Kiên - 贈門人阮堅 (Phạm Đình Hổ)
• Thủ tuế - 守歲 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Vịnh Võ Nguyên Giáp đồng chí - 詠武元甲同志 (Tào Mạt)
• Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦 (Chu Mạnh Trinh)
• Học đường cảm tự - 學堂感自 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Huyền Thiên quán - 玄天觀 (Bùi Cơ Túc)
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Nghĩ cổ kỳ 2 - 拟古其二 (Đào Tiềm)
• Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲 (Tào Thực)
• Tặng môn nhân Nguyễn Kiên - 贈門人阮堅 (Phạm Đình Hổ)
• Thủ tuế - 守歲 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Vịnh Võ Nguyên Giáp đồng chí - 詠武元甲同志 (Tào Mạt)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Tai 泰山[Tai4 Shan1] in Shandong
(2) abbr. for Thailand
(2) abbr. for Thailand
Từ ghép 115
ān rú Tài Shān 安如泰山 • bù shí Tài Shān 不識泰山 • bù shí Tài Shān 不识泰山 • hóng máo Tài Shān 鴻毛泰山 • hóng máo Tài Shān 鸿毛泰山 • Lú Tài yú 卢泰愚 • Lú Tài yú 盧泰愚 • Tài ān 泰安 • Tài ān dì qū 泰安地区 • Tài ān dì qū 泰安地區 • Tài ān shì 泰安市 • Tài ān xiàn 泰安县 • Tài ān xiàn 泰安縣 • Tài ān xiāng 泰安乡 • Tài ān xiāng 泰安鄉 • Tài dá 泰达 • Tài dá 泰達 • Tài dōng 泰东 • Tài dōng 泰東 • Tài ěr 泰尔 • Tài ěr 泰爾 • Tài gē ěr 泰戈尔 • Tài gē ěr 泰戈爾 • Tài gé · Wǔ zī 泰格伍兹 • Tài gé · Wǔ zī 泰格伍茲 • Tài gé ěr 泰格尔 • Tài gé ěr 泰格爾 • Tài guó 泰国 • Tài guó 泰國 • Tài hé 泰和 • Tài hé xiàn 泰和县 • Tài hé xiàn 泰和縣 • Tài Huà 泰华 • Tài Huà 泰華 • Tài jī líng 泰姬陵 • Tài jī Mǎ hā Líng 泰姬玛哈陵 • Tài jī Mǎ hā Líng 泰姬瑪哈陵 • Tài lái 泰來 • Tài lái 泰来 • Tài lái xiàn 泰來縣 • Tài lái xiàn 泰来县 • Tài lè 泰勒 • Tài lú gù yǔ 泰卢固语 • Tài lú gù yǔ 泰盧固語 • Tài luó 泰罗 • Tài luó 泰羅 • Tài mǐ ěr 泰米尔 • Tài mǐ ěr 泰米爾 • Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米尔猛虎组织 • Tài mǐ ěr Měng hǔ Zǔ zhī 泰米爾猛虎組織 • Tài mǐ ěr Nà dé 泰米尔纳德 • Tài mǐ ěr Nà dé 泰米爾納德 • Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米尔纳德邦 • Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米爾納德邦 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米尔伊拉姆猛虎解放组织 • Tài mǐ ěr Yī lā mǔ Měng hǔ Jiě fàng Zǔ zhī 泰米爾伊拉姆猛虎解放組織 • Tài mǐ ěr yǔ 泰米尔语 • Tài mǐ ěr yǔ 泰米爾語 • Tài níng 泰宁 • Tài níng 泰寧 • Tài níng xiàn 泰宁县 • Tài níng xiàn 泰寧縣 • Tài quán 泰拳 • Tài sè 泰瑟 • Tài sè ěr Dǎo 泰瑟尔岛 • Tài sè ěr Dǎo 泰瑟爾島 • Tài sè qiāng 泰瑟枪 • Tài sè qiāng 泰瑟槍 • Tài Shān 泰山 • Tài shān Běi dǒu 泰山北斗 • Tài shān hóng máo 泰山鴻毛 • Tài shān hóng máo 泰山鸿毛 • Tài shān qū 泰山区 • Tài shān qū 泰山區 • Tài shān xiāng 泰山乡 • Tài shān xiāng 泰山鄉 • Tài shì 泰式 • Tài shùn 泰順 • Tài shùn 泰顺 • Tài shùn xiàn 泰順縣 • Tài shùn xiàn 泰顺县 • Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克号 • Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克號 • Tài tè sī · Ān dé luò ní kè sī 泰特斯安德洛尼克斯 • Tài wén 泰文 • Tài wǔ 泰武 • Tài wǔ xiāng 泰武乡 • Tài wǔ xiāng 泰武鄉 • Tài wù shì 泰晤士 • Tài wù shì Bào 泰晤士報 • Tài wù shì Bào 泰晤士报 • Tài wù shì Hé 泰晤士河 • Tài xī 泰西 • Tài xī dà rú 泰西大儒 • Tài xiàn 泰县 • Tài xiàn 泰縣 • Tài xīng 泰兴 • Tài xīng 泰興 • Tài xīng shì 泰兴市 • Tài xīng shì 泰興市 • Tài yǎ zú 泰雅族 • Tài yǔ 泰語 • Tài yǔ 泰语 • Tài zhōu 泰州 • Tài zhōu shì 泰州市 • Tài zhū 泰銖 • Tài zhū 泰铢 • wěn rú Tài Shān 稳如泰山 • wěn rú Tài Shān 穩如泰山 • Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰門 • Yǎ diǎn de Tài mén 雅典的泰门 • yǒu yǎn bù shí Tài Shān 有眼不識泰山 • yǒu yǎn bù shí Tài Shān 有眼不识泰山 • zhòng yú Tài Shān 重于泰山 • zhòng yú Tài Shān 重於泰山
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bình yên, thản nhiên
2. rất
3. một quẻ trong Kinh Dịch tượng trưng cho vận tốt
4. nước Thái Lan
2. rất
3. một quẻ trong Kinh Dịch tượng trưng cho vận tốt
4. nước Thái Lan
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hanh thông, thuận lợi. ◎Như: “thái vận” 泰運 vận mệnh hanh thông.
2. (Tính) Yên vui, bình yên, thư thích. ◎Như: “quốc thái dân an” 國泰民安 nước hòa bình dân yên ổn.
3. (Tính) Xa xỉ. ◎Như: “xa thái” 奢泰 xa xỉ.
4. (Tính) Cực. ◎Như: “thái tây” 泰西 chỉ các quốc gia tây phương (Âu Mĩ).
5. (Phó) Rất, lắm. § Thông “thái” 太. ◎Như: “thái quá” 泰過 lậm quá.
6. (Danh) Tên một quẻ trong kinh Dịch 易.
7. (Danh) Tên tắt của “Thái Quốc” 泰國.
2. (Tính) Yên vui, bình yên, thư thích. ◎Như: “quốc thái dân an” 國泰民安 nước hòa bình dân yên ổn.
3. (Tính) Xa xỉ. ◎Như: “xa thái” 奢泰 xa xỉ.
4. (Tính) Cực. ◎Như: “thái tây” 泰西 chỉ các quốc gia tây phương (Âu Mĩ).
5. (Phó) Rất, lắm. § Thông “thái” 太. ◎Như: “thái quá” 泰過 lậm quá.
6. (Danh) Tên một quẻ trong kinh Dịch 易.
7. (Danh) Tên tắt của “Thái Quốc” 泰國.
Từ điển Thiều Chửu
① To lớn, cùng nghĩa với chữ thái 太.
② Hanh thông, thời vận tốt gọi là thái.
③ Xa xỉ rông rợ.
④ Khoan, rộng rãi, yên. Như quân tử thái nhi bất kiêu 君子泰而不驕 người quân tử rộng rãi mà không kiêu.
② Hanh thông, thời vận tốt gọi là thái.
③ Xa xỉ rông rợ.
④ Khoan, rộng rãi, yên. Như quân tử thái nhi bất kiêu 君子泰而不驕 người quân tử rộng rãi mà không kiêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bình yên, hanh thông: 國泰民安 Đất nước thanh bình, nhân dân yên vui;
② Cực, rất, quá (như 太, bộ 大) : 泰西 (cũ) Âu Châu; 泰盛 Quá thịnh, quá sang;
③ (văn) To lớn (như 太, bộ 大);
④ (văn) Xa xỉ;
⑤ (văn) Rộng rãi: 君子泰而不驕 Người quân tử rộng rãi mà không kiêu căng (Luận ngữ);
⑥ [Tài] Nước Thái Lan.
② Cực, rất, quá (như 太, bộ 大) : 泰西 (cũ) Âu Châu; 泰盛 Quá thịnh, quá sang;
③ (văn) To lớn (như 太, bộ 大);
④ (văn) Xa xỉ;
⑤ (văn) Rộng rãi: 君子泰而不驕 Người quân tử rộng rãi mà không kiêu căng (Luận ngữ);
⑥ [Tài] Nước Thái Lan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Yên ổn — Xa xỉ — Dùng như chữ Thái 太.
Từ điển Trung-Anh
(1) safe
(2) peaceful
(3) most
(4) grand
(2) peaceful
(3) most
(4) grand
Từ ghép 73
Ā ěr tài 阿尔泰 • Ā ěr tài 阿爾泰 • Ā ěr tài Shān 阿尔泰山 • Ā ěr tài Shān 阿爾泰山 • Ā ěr tài shān mài 阿尔泰山脉 • Ā ěr tài shān mài 阿爾泰山脈 • Ā ěr tài xuě jī 阿尔泰雪鸡 • Ā ěr tài xuě jī 阿爾泰雪雞 • Ā ěr tài yǔ 阿尔泰语 • Ā ěr tài yǔ 阿爾泰語 • ā ěr tài zǐ wǎn 阿尔泰紫菀 • ā ěr tài zǐ wǎn 阿爾泰紫菀 • Ā lè tài 阿勒泰 • Ā lè tài dì qū 阿勒泰地区 • Ā lè tài dì qū 阿勒泰地區 • Ā lè tài shì 阿勒泰市 • ān tài 安泰 • Cháng tài 長泰 • Cháng tài 长泰 • Cháng tài xiàn 長泰縣 • Cháng tài xiàn 长泰县 • chǔ zhī tài rán 处之泰然 • chǔ zhī tài rán 處之泰然 • Dǐng tài fēng 鼎泰丰 • Dǐng tài fēng 鼎泰豐 • Fú ěr tài 伏尔泰 • Fú ěr tài 伏爾泰 • Guó tài 国泰 • Guó tài 國泰 • Guó tài Háng kōng 国泰航空 • Guó tài Háng kōng 國泰航空 • guó tài mín ān 国泰民安 • guó tài mín ān 國泰民安 • hóng máo tài dài 鴻毛泰岱 • hóng máo tài dài 鸿毛泰岱 • Jiā tài luó ní yà 加泰罗尼亚 • Jiā tài luó ní yà 加泰羅尼亞 • Jǐng tài 景泰 • jǐng tài lán 景泰蓝 • jǐng tài lán 景泰藍 • Jǐng tài xiàn 景泰县 • Jǐng tài xiàn 景泰縣 • kāng tài 康泰 • Liè fū · Tuō ěr sī tài 列夫托尔斯泰 • Liè fū · Tuō ěr sī tài 列夫托爾斯泰 • pǐ jí tài lái 否极泰来 • pǐ jí tài lái 否極泰來 • shē tài 奢泰 • Shǐ tài bó 史泰博 • shuāng zuò tài shuān 双唑泰栓 • shuāng zuò tài shuān 雙唑泰栓 • Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩謝爾 • Sī tài ēn xiè ěr 斯泰恩谢尔 • Sī tài xī 斯泰西 • tài bàn 泰半 • tài dí xióng 泰迪熊 • tài dǒu 泰斗 • tài hé 泰和 • tài jiā lín 泰加林 • tài rán 泰然 • tài rán chǔ zhī 泰然处之 • tài rán chǔ zhī 泰然處之 • tài rán zì ruò 泰然自若 • tài shān 泰山 • tài tǎn 泰坦 • tài xiàng pí 泰象啤 • Tuō ěr sī tài 托尔斯泰 • Tuō ěr sī tài 托爾斯泰 • Xīn tài 新泰 • Xīn tài shì 新泰市 • Yǒng tài 永泰 • Yǒng tài xiàn 永泰县 • Yǒng tài xiàn 永泰縣