Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tài tǎn ní kè Hào
ㄊㄞˋ ㄊㄢˇ ㄋㄧˊ ㄎㄜˋ ㄏㄠˋ
1
/1
泰坦尼克號
Tài tǎn ní kè Hào
ㄊㄞˋ ㄊㄢˇ ㄋㄧˊ ㄎㄜˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
RMS Titanic, British passenger liner that sank in 1912
Bình luận
0