Có 1 kết quả:

Tài jī Mǎ hā Líng ㄊㄞˋ ㄐㄧ ㄇㄚˇ ㄏㄚ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Taj Mahal
(2) abbr. to 泰姬陵[Tai4 ji1 ling2]