Có 1 kết quả:

Tài sè ㄊㄞˋ ㄙㄜˋ

1/1

Tài sè ㄊㄞˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taser (electroshock weapon)

Bình luận 0