Có 1 kết quả:
Tài mǐ ěr Nà dé ㄊㄞˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄋㄚˋ ㄉㄜˊ
Tài mǐ ěr Nà dé ㄊㄞˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄋㄚˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tamil Nadu, southeast Indian state, capital Chennai 欽奈|钦奈[Qin1 nai4]
(2) formerly Madras state 馬德拉斯邦|马德拉斯邦[Ma3 de2 la1 si1 bang1]
(2) formerly Madras state 馬德拉斯邦|马德拉斯邦[Ma3 de2 la1 si1 bang1]
Bình luận 0