Có 1 kết quả:
jǐ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rượu trong
2. lọc
3. vắt ra
4. sông Tể ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc
5. sông Tể ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc
2. lọc
3. vắt ra
4. sông Tể ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc
5. sông Tể ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rượu trong;
② Lọc;
③ Vắt ra: 泲牛奶 Vắt sữa bò;
④ [Jê] a. Sông Tể (ở tỉnh Hà Bắc); b. Sông Tể (ở tỉnh Sơn Đông, như 濟 nghĩa
②).
② Lọc;
③ Vắt ra: 泲牛奶 Vắt sữa bò;
④ [Jê] a. Sông Tể (ở tỉnh Hà Bắc); b. Sông Tể (ở tỉnh Sơn Đông, như 濟 nghĩa
②).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Tế thuỷ, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc.
Từ điển Trung-Anh
(1) clear wine
(2) name of a river
(2) name of a river