Có 1 kết quả:

yǒng ㄧㄨㄥˇ

1/1

yǒng ㄧㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lặn dưới nước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lặn, đi ngầm dưới nước. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.

Từ điển Thiều Chửu

① Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bơi, lặn: 游泳 Bơi lội; 仰泳 Bơi ngửa; 蛙泳 Bơi ếch (nhái); 蝶泳 Bơi bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bơi lội.

Từ điển Trung-Anh

(1) swimming
(2) to swim

Từ ghép 36