Có 1 kết quả:
yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡永
Nét bút: 丶丶一丶フフノ丶
Thương Hiệt: EINE (水戈弓水)
Unicode: U+6CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vịnh
Âm Nôm: vạnh, vịnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Nôm: vạnh, vịnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩 (Nguyễn Cố Phu)
• Bồn trì kỳ 5 - 盆池其五 (Hàn Dũ)
• Cốc phong 4 - 穀風 4 (Khổng Tử)
• Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hán Quảng 1 - 漢廣 1 (Khổng Tử)
• Hán Quảng 2 - 漢廣 2 (Khổng Tử)
• Hán Quảng 3 - 漢廣 3 (Khổng Tử)
• Ký Mao chủ tịch - 寄毛主席 (Hồ Chí Minh)
• Nhâm Tuất đông hành hạt Lệ sơn ngộ thị độc Lê Bính tiên sinh vinh quy chiêu du - 壬戌冬行轄荔山晤侍讀黎柄先生榮歸招遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tương chi quan, giản biệt hiệu quán nhị tam tử - 將之官柬別校館二三子 (Hoàng Văn Hoè)
• Bồn trì kỳ 5 - 盆池其五 (Hàn Dũ)
• Cốc phong 4 - 穀風 4 (Khổng Tử)
• Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hán Quảng 1 - 漢廣 1 (Khổng Tử)
• Hán Quảng 2 - 漢廣 2 (Khổng Tử)
• Hán Quảng 3 - 漢廣 3 (Khổng Tử)
• Ký Mao chủ tịch - 寄毛主席 (Hồ Chí Minh)
• Nhâm Tuất đông hành hạt Lệ sơn ngộ thị độc Lê Bính tiên sinh vinh quy chiêu du - 壬戌冬行轄荔山晤侍讀黎柄先生榮歸招遊 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Tương chi quan, giản biệt hiệu quán nhị tam tử - 將之官柬別校館二三子 (Hoàng Văn Hoè)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lặn dưới nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lặn, đi ngầm dưới nước. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.
Từ điển Thiều Chửu
① Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bơi, lặn: 游泳 Bơi lội; 仰泳 Bơi ngửa; 蛙泳 Bơi ếch (nhái); 蝶泳 Bơi bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bơi lội.
Từ điển Trung-Anh
(1) swimming
(2) to swim
(2) to swim
Từ ghép 36
Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京国家游泳中心 • Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京國家游泳中心 • diàn yǒng 电泳 • diàn yǒng 電泳 • dié yǒng 蝶泳 • gāo chā yǒng zhuāng 高叉泳装 • gāo chā yǒng zhuāng 高叉泳裝 • huā shì yóu yǒng 花式游泳 • huā yàng yóu yǒng 花样游泳 • huā yàng yóu yǒng 花樣游泳 • hùn hé yǒng 混合泳 • pá yǒng 爬泳 • qián yǒng 潛泳 • qián yǒng 潜泳 • wā yǒng 蛙泳 • yǎng yǒng 仰泳 • yǒng chí 泳池 • yǒng jìng 泳鏡 • yǒng jìng 泳镜 • yǒng kù 泳裤 • yǒng kù 泳褲 • yǒng mào 泳帽 • yǒng yī 泳衣 • yǒng yì 泳衣 • yǒng zhuāng 泳装 • yǒng zhuāng 泳裝 • yóu yǒng 游泳 • yóu yǒng chí 游泳池 • yóu yǒng guǎn 游泳館 • yóu yǒng guǎn 游泳馆 • yóu yǒng jìng 游泳鏡 • yóu yǒng jìng 游泳镜 • yóu yǒng kù 游泳裤 • yóu yǒng kù 游泳褲 • yóu yǒng yī 游泳衣 • zì yóu yǒng 自由泳