Có 2 kết quả:
yǒng yī ㄧㄨㄥˇ ㄧ • yǒng yì ㄧㄨㄥˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swimsuit
(2) bathing suit
(2) bathing suit
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo bơi, áo tắm
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông