Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EBT (水月廿)
Unicode: U+6CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0