Có 1 kết quả:

bèng ㄅㄥˋ
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+5 nét), shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: MRE (一口水)
Unicode: U+6CF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bơm
Âm Nôm: bơm
Âm Quảng Đông: bam1

Tự hình 2

1/1

bèng ㄅㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ống bơm, ống thụt

Từ điển Trần Văn Chánh

Ống bơm, ống thụt: 水泵 Bơm nước; 油泵 Bơm dầu; 高壓泵 Bơm cao áp; 眞空泵 Bơm chân không. Cg. 抽機 [chouji] 喞筒 [jitông].

Từ điển Trung-Anh

pump (loanword)

Từ ghép 13