Có 1 kết quả:
bèng ㄅㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ống bơm, ống thụt
Từ điển Trần Văn Chánh
Ống bơm, ống thụt: 水泵 Bơm nước; 油泵 Bơm dầu; 高壓泵 Bơm cao áp; 眞空泵 Bơm chân không. Cg. 抽機 [chouji] 喞筒 [jitông].
Từ điển Trung-Anh
pump (loanword)
Từ ghép 13